DJI Osmo Action 5 Pro là camera hành động cao cấp được DJI ra mắt vào cuối năm 2024.Đây là bản nâng cấp ấn tượng so với phiên bản tiền nhiệm Action 4, với những cải tiến đáng kể về chất lượng hình ảnh, thời lượng pin và hiệu suất tổng thể.
Sau đây là tổng quan chi tiết về các tính năng và thông số kỹ thuật chính của nó:
Các tính năng chính
-
Cảm biến 1/1,3 inch thế hệ tiếp theo: DJI Osmo Action 5 Pro được trang bị cảm biến lớn dành cho camera hành động, giúp chụp được hình ảnh chất lượng vượt trội, đặc biệt là trong điều kiện thiếu sáng khó khăn.
-
Video 4K/120fps: Có thể quay video độ phân giải cao, tốc độ khung hình cao, cho phép quay cảnh chuyển động chậm tuyệt đẹp với độ chi tiết đáng kinh ngạc. Nó cũng hỗ trợ các cấu hình màu D-Log M và HLG 10-bit để linh hoạt hơn trong quá trình hậu kỳ.
-
Tuổi thọ pin kéo dài: Máy ảnh có tuổi thọ pin đáng kể lên đến 4 giờ trong điều kiện tối ưu. Sản phẩm này cũng hỗ trợ sạc nhanh, sạc 15 phút có thể sử dụng tới 2 giờ.
-
Màn hình cảm ứng OLED kép: Máy ảnh này có cả màn hình cảm ứng OLED phía trước và phía sau, giúp bạn dễ dàng chụp ảnh từ mọi góc độ.Màn hình sáng và nhạy ngay cả khi bị ướt.
-
Công nghệ ổn định hình ảnh tiên tiến: Sử dụng công nghệ ổn định hình ảnh tiên tiến của DJI, bao gồm RockSteady 3.0 và 360° HorizonSteady , để tạo ra những thước phim cực kỳ mượt mà và chuyên nghiệp, ngay cả trong những hoạt động cường độ cao.
-
Bộ nhớ trong và khả năng chống thấm nước: DJI Osmo Action 5 Pro có bộ nhớ trong 47GB, đây là một tiện ích lớn. Đồng hồ này cũng có khả năng chống nước ở độ sâu lên đến 20 mét (65,6 feet) mà không cần hộp đựng và có thể chống nước ở độ sâu 60 mét khi sử dụng hộp đựng chống nước tùy chọn.
-
Âm thanh chuyên nghiệp: Camera được trang bị ba micro tích hợp với thuật toán giảm tiếng ồn cho âm thanh rõ nét. Nó cũng hỗ trợ kết nối trực tiếp với bộ phát DJI Mic và DJI Mic Mini, cho phép ghi âm không dây chất lượng chuyên nghiệp.
Thông số kỹ thuật
Trọng lượng |
146g
|
Kích thước |
70.5×44.2×32.8 mm |
Chống nước |
20m
60m với hộp lặn
|
Micro tích hợp |
3
|
Hỗ trợ thẻ SD |
Lên tới 1TB
|
Cảm biến |
CMOS 1/1.3 inch
|
Ống kính |
FOV: 155° Khẩu độ: f/2.8 Khoảng cách lấy nét: 0.35 m đến ∞ |
ISO |
Ảnh: 100-25600 Video: 100-51200 |
Tốc độ màn trập |
Ảnh: 1/8000-30s Video: 1/8000 |
Độ phân giải ảnh |
7296×5472 |
Zoom |
Digital Zoom Ảnh: 2x Video: 2x Slow Motion/Timelapse: Không có |
Chế độ chụp ảnh |
Single: 40MP Hẹn giờ: Off/0.5/1/2/3/5/10s Burst: Tối đa 30 ảnh/3s |
Độ phân giải video |
4K (4:3): 3840×2880@100/120fps 4K (4:3): 3840×2880@24/25/30/48/50/60fps 4K (16:9): 3840×2160@100/120fps 4K (16:9): 3840×2160@24/25/30/48/50/60fps 2.7K (4:3): 2688×2016@100/120fps 2.7K (4:3): 2688×2016@24/25/30/48/50/60fps 2.7K (16:9): 2688×1512@100/120fps 2.7K (16:9): 2688×1512@24/25/30/48/50/60fps 1080p (16:9): 1920×1080@100/120/200/240fps 1080p (16:9): 1920×1080@24/25/30/48/50/60fps
|
Chế độ SuperNight |
4K (16:9): 3840×2160@24/25/30fps 2.7K (16:9): 2688×1512@24/25/30fps 1080p (16:9): 1920×1080@24/25/30fps
|
Chế độ Subject Tracking |
2.7K (16:9): 2688×1512@24/25/30/48/50/60fps 2.7K (9:16): 2688×1512@24/25/30/48/50/60fps 1080p (16:9): 1920×1080@24/25/30/48/50/60fps 1080p (9:16): 1920×1080@24/25/30/48/50/60fps
|
Quay Slow Motion |
4K: 4x (120fps) 2.7K: 4x (120fps) 1080p: 8x (240fps), 4x (120fps)
|
Quay Hyperlapse |
4K/2.7K/1080p@25/30fps: Auto/×2/×5/×10/×15/×30
|
Quay Timelapse |
4K/2.7K/1080p@25/30fps Intervals: 0.5/1/2/3/4/5/6/8/10/15/20/25/30/40 s, 1/2/5/30/60 phút Duration: 5/10/20/30 phút, 1/2/3/5 tiếng, ∞
|
Chống rung |
EIS: RockSteady 3.0 RockSteady 3.0+ HorizonBalancing HorizonSteadyEIS sẽ không hỗ trợ chế độ quay Timelapse and Slow Motion. HorizonSteady sẽ chỉ hoạt động với video 1080p (16:9) hoặc 2.7K (16:9) với tốc độ khung hình 60fps hoặc thấp hơn. HorizonBalancing sẽ chỉ hoạt động với video 1080p (16:9), 2.7K (16:9), hoặc 4K (16:9) với tốc độ khung hình 60fps hoặc thấp hơn.
|
Tính năng Pre-Rec |
Pre-Recording Duration: 5/10/15/30/60s
|
Bitrate tối đa |
100 Mbps
|
Hỗ trợ file |
exFAT
|
Định dạng ảnh |
JPEG/RAW
|
Định dạng video |
MP4 (HEVC)
|
Bộ nhớ trong |
47GB
|
Âm thanh |
48 kHz 16-bit; AAC
|
Pin |
Li-ion 1S
|
Dung lượng pin |
1950 mAh
|
Điện năng |
7.5 Wh
|
Vôn |
3.87 V
|
Nhiệt độ hoạt động |
-20° đến 45° C
|
Nhiệt độ sạc |
5° to 40° C
|
Thời gian sử dụng |
240 phút
|
Tần số hoạt động Wi-Fi |
2.400-2.4835 GHz 5.150-5.250 GHz 5.725-5.850 GHz
|
Wi-Fi |
Wi-Fi 6.0 802.11 a/b/g/n/ac/ax
|
Wi-Fi Transmitter Power (EIRP) |
2.4 GHz: < 23 dBm (FCC), < 20 dBm (CE/SRRC/MIC) 5.1 GHz: < 23 dBm (FCC/CE/SRRC/MIC) 5.8 GHz: < 23 dBm (FCC/SRRC), < 14 dBm (CE)
|
Tần số hoạt động Bluetooth |
2.400-2.4835 GHz
|
Bluetooth Transmitter Power (EIRP) |
< 13 dBm
|
Bluetooth |
Bluetooth 5.1
|
Xuất xứ |
China
|